Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||
CaCl2 | + | K2SiO3 | → | 2KCl | + | CaSiO3 | |
Canxi diclorua | Kali metasilicat | kali clorua | Canxi metasilicat | ||||
calcium chloride | Potassium metasilicate | Kali clorua | |||||
Muối | |||||||
111 | 154 | 75 | 116 | ||||
1 | 1 | 2 | 1 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
CaCl2 + K2SiO3 → 2KCl + CaSiO3 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, CaCl2 (Canxi diclorua) phản ứng với K2SiO3 (Kali metasilicat) để tạo ra KCl (kali clorua), CaSiO3 (Canxi metasilicat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để CaCl2 (Canxi diclorua) phản ứng với K2SiO3 (Kali metasilicat) và tạo ra chất KCl (kali clorua) phản ứng với CaSiO3 (Canxi metasilicat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là CaCl2 (Canxi diclorua) tác dụng K2SiO3 (Kali metasilicat) và tạo ra chất KCl (kali clorua), CaSiO3 (Canxi metasilicat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm KCl (kali clorua), CaSiO3 (Canxi metasilicat), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia CaCl2 (Canxi diclorua), K2SiO3 (Kali metasilicat), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CaCl2 (Canxi diclorua) ra KCl (kali clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CaCl2 (Canxi diclorua) ra KCl (kali clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CaCl2 (Canxi diclorua) ra CaSiO3 (Canxi metasilicat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CaCl2 (Canxi diclorua) ra CaSiO3 (Canxi metasilicat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2SiO3 (Kali metasilicat) ra KCl (kali clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2SiO3 (Kali metasilicat) ra KCl (kali clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2SiO3 (Kali metasilicat) ra CaSiO3 (Canxi metasilicat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2SiO3 (Kali metasilicat) ra CaSiO3 (Canxi metasilicat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(calcium chloride)
2CaOCl2 → O2 + 2CaCl2 BaCl2 + Ca(OH)2 → Ba(OH)2 + CaCl2 CaCO3 + 2HCl → H2O + CO2 + CaCl2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra CaCl2()
H2O + 2KOH + Si → H2 + K2SiO3 K2CO3 + SiO2 → CO2 + K2SiO3 H2O + 2KOH + SiH4 → 4H2 + K2SiO3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra K2SiO3(potassium chloride)
H2O + KCl → H2 + KClO3 2H2O + 2KCl → Cl2 + H2 + 2KOH H2SO4 + 2KCl → 2HCl + K2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình có KCl tham gia phản ứng(Calcium metasilicate; Calcium silicate; Metasilicic acid calcium salt)
Tổng hợp tất cả phương trình có CaSiO3 tham gia phản ứng