Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |||||||
CO | + | H2O | + | NaHCO3 | → | H2 | + | NaOH | + | CoCO3 | |
cacbon oxit | nước | natri hidrocacbonat | hidro | natri hidroxit | Coban cacbonat | ||||||
Carbon monoxide | Sodium hydrogen carbonate | Hydrogen | Sodium hydroxide | ||||||||
(đậm đặc) | (↑ catốt) | (↓ anốt) | |||||||||
Muối | Bazơ | ||||||||||
28 | 18 | 84 | 2 | 40 | 119 | ||||||
1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | Hệ số | |||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||
Số mol | |||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
CO + H2O + NaHCO3 → H2 + NaOH + CoCO3 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, CO (cacbon oxit) phản ứng với H2O (nước) phản ứng với NaHCO3 (natri hidrocacbonat) để tạo ra H2 (hidro), NaOH (natri hidroxit), CoCO3 (Coban cacbonat) dười điều kiện phản ứng là Điều kiện khác: điện phân
Điều kiện khác: điện phân
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để CO (cacbon oxit) phản ứng với H2O (nước) phản ứng với NaHCO3 (natri hidrocacbonat) và tạo ra chất H2 (hidro) phản ứng với NaOH (natri hidroxit) phản ứng với CoCO3 (Coban cacbonat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là CO (cacbon oxit) tác dụng H2O (nước) tác dụng NaHCO3 (natri hidrocacbonat) và tạo ra chất H2 (hidro), NaOH (natri hidroxit), CoCO3 (Coban cacbonat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm H2 (hidro) (trạng thái: ↑ catốt), NaOH (natri hidroxit), CoCO3 (Coban cacbonat) (trạng thái: ↓ anốt), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia Co (cacbon oxit), H2O (nước), NaHCO3 (natri hidrocacbonat) (trạng thái: đậm đặc), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CO (cacbon oxit) ra H2 (hidro)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CO (cacbon oxit) ra H2 (hidro)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CO (cacbon oxit) ra NaOH (natri hidroxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CO (cacbon oxit) ra NaOH (natri hidroxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CO (cacbon oxit) ra CoCO3 (Coban cacbonat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CO (cacbon oxit) ra CoCO3 (Coban cacbonat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2O (nước) ra H2 (hidro)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2O (nước) ra H2 (hidro)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2O (nước) ra NaOH (natri hidroxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2O (nước) ra NaOH (natri hidroxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2O (nước) ra CoCO3 (Coban cacbonat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2O (nước) ra CoCO3 (Coban cacbonat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaHCO3 (natri hidrocacbonat) ra H2 (hidro)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaHCO3 (natri hidrocacbonat) ra H2 (hidro)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaHCO3 (natri hidrocacbonat) ra NaOH (natri hidroxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaHCO3 (natri hidrocacbonat) ra NaOH (natri hidroxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaHCO3 (natri hidrocacbonat) ra CoCO3 (Coban cacbonat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaHCO3 (natri hidrocacbonat) ra CoCO3 (Coban cacbonat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(carbon monoxide)
C + CO2 → 2CO C + CaO → CaC2 + CO C + Cu2O → CO + 2Cu Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra CO(water)
10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra H2O(sodium bicarbonate)
Ca(HCO3)2 + NaOH → CaCO3 + H2O + NaHCO3 Ca(HCO3)2 + Na2CO3 → CaCO3 + 2NaHCO3 H2O + CO2 + C2H5ONa → C2H5OH + NaHCO3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra NaHCO3(hydrogen)
3H2 + N2 → 2NH3 C + 2H2 → CH4 H2 + CH3[CH2]7CH=CH[CH2]7COOCH3 → CH3[CH2]16COOCH3 Tổng hợp tất cả phương trình có H2 tham gia phản ứng(sodium hydroxide)
NaOH + CH3-CH2-COO-CH2-C6H5 → C6H5CH2OH + CH3CH2COONa 2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3 NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr Tổng hợp tất cả phương trình có NaOH tham gia phản ứng(Carbonic acid cobalt(II); Cobaltous carbonate; Carbonic acid cobalt(II) salt)
Tổng hợp tất cả phương trình có CoCO3 tham gia phản ứng