Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ CO, H2O, NaHCO3 ra H2, NaOH, CoCO3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ CO (cacbon oxit) , H2O (nước) , NaHCO3 (natri hidrocacbonat) ra H2 (hidro) , NaOH (natri hidroxit) , CoCO3 (Coban cacbonat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

CO + H2O + NaHCO3H2 + NaOH + CoCO3

Điều kiện khác: điện phân

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + H2O + NaHCO3 => H2 + NaOH + CoCO3  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho CO (cacbon oxit) tác dụng vói H2O (nước) NaHCO3 (natri hidrocacbonat) tạo thành H2 (hidro) CoCO3 (Coban cacbonat)

Phương trình để tạo ra chất CO (cacbon oxit) (carbon monoxide)

C + CO2 → 2CO C + Cu2O → CO + 2Cu C + CaO → CaC2 + CO

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

HCl + NaOH → H2O + NaCl 2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2

Phương trình để tạo ra chất NaHCO3 (natri hidrocacbonat) (sodium bicarbonate)

Na2CO3 + NaHSO4 → Na2SO4 + NaHCO3 Ca(HCO3)2 + Na2CO3 → CaCO3 + 2NaHCO3 H2O + CO2 + C2H5ONa → C2H5OH + NaHCO3

Phương trình để tạo ra chất H2 (hidro) (hydrogen)

2HCl + Zn → H2 + ZnCl2 2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH Fe + 2HCl → FeCl2 + H2

Phương trình để tạo ra chất NaOH (natri hidroxit) (sodium hydroxide)

2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH 2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 + H2O + NaOH

Phương trình để tạo ra chất CoCO3 (Coban cacbonat) (Carbonic acid cobalt(II); Cobaltous carbonate; Carbonic acid cobalt(II) salt)

CO + H2O + NaHCO3 → H2 + NaOH + CoCO3