Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ CH3COONa, NaOH ra CH4, Na2CO3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ CH3COONa (natri acetat) , NaOH (natri hidroxit) ra CH4 (metan) , Na2CO3 (natri cacbonat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

CH3COONa + NaOHCH4 + Na2CO3

Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: CaO

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COONa + NaOH => CH4 + Na2CO3  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho CH3COONa (natri acetat) tác dụng vói NaOH (natri hidroxit) tạo thành CH4 (metan) ,trong điều kiện nhiệt độ nhiệt độ ,trong điều kiện chất xúc tác CaO

Phương trình để tạo ra chất CH3COONa (natri acetat) ()

2CH3COOH + Na2CO3 → 2CH3COONa + H2O + CO2 CH3COOH + NaHCO3 → CH3COONa + H2O + CO2 C6H5ONa + CH3COOH → C6H5OH + CH3COONa

Phương trình để tạo ra chất NaOH (natri hidroxit) (sodium hydroxide)

2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH 2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 + H2O + NaOH

Phương trình để tạo ra chất CH4 (metan) (methane)

C + 2H2 → CH4 2NaOH + CH2(COONa)2 → CH4 + 2Na2CO3 CH3COONa + NaOH → CH4 + Na2CO3

Phương trình để tạo ra chất Na2CO3 (natri cacbonat) (sodium carbonate)

C + 6NaOH → 3H2 + 2Na + 2Na2CO3 (NH2)2CO + NaOH → Na2CO3 + NH3 2NaOH + CH2(COONa)2 → CH4 + 2Na2CO3