Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||
BaCl2 | + | 2KBrO3 | → | 2KCl | + | Ba(BrO3)2 | |
Bari clorua | Kali bromat | kali clorua | Bari Bromat | ||||
Potassium bromate | Kali clorua | ||||||
(kt) | |||||||
Muối | Muối | Muối | Muối | ||||
208 | 167 | 75 | 393 | ||||
1 | 2 | 2 | 1 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
BaCl2 + 2KBrO3 → 2KCl + Ba(BrO3)2 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, BaCl2 (Bari clorua) phản ứng với KBrO3 (Kali bromat) để tạo ra KCl (kali clorua), Ba(BrO3)2 (Bari Bromat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để BaCl2 (Bari clorua) phản ứng với KBrO3 (Kali bromat) và tạo ra chất KCl (kali clorua) phản ứng với Ba(BrO3)2 (Bari Bromat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là BaCl2 (Bari clorua) tác dụng KBrO3 (Kali bromat) và tạo ra chất KCl (kali clorua), Ba(BrO3)2 (Bari Bromat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm KCl (kali clorua), Ba(BrO3)2 (Bari Bromat) (trạng thái: kt), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia BaCl2 (Bari clorua), KBrO3 (Kali bromat), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ BaCl2 (Bari clorua) ra KCl (kali clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ BaCl2 (Bari clorua) ra KCl (kali clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ BaCl2 (Bari clorua) ra Ba(BrO3)2 (Bari Bromat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ BaCl2 (Bari clorua) ra Ba(BrO3)2 (Bari Bromat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KBrO3 (Kali bromat) ra KCl (kali clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KBrO3 (Kali bromat) ra KCl (kali clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KBrO3 (Kali bromat) ra Ba(BrO3)2 (Bari Bromat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KBrO3 (Kali bromat) ra Ba(BrO3)2 (Bari Bromat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(barium chloride)
2Cl2 + 2Ba(OH)2 → BaCl2 + 2H2O + Ba(ClO)2 2NH4Cl + Ba(OH)2 → BaCl2 + 2H2O + 2NH3 MgCl2 + Ba(OH)2 → BaCl2 + Mg(OH)2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra BaCl2()
Br2 + 2KClO3 → Cl2 + 2KBrO3 3Br2 + 3K2CO3 → 5KBr + 3CO2 + KBrO3 3H2O + KBr → 3H2 + KBrO3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra KBrO3(potassium chloride)
H2O + KCl → H2 + KClO3 2H2O + 2KCl → Cl2 + H2 + 2KOH H2SO4 + 2KCl → 2HCl + K2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình có KCl tham gia phản ứng()
Tổng hợp tất cả phương trình có Ba(BrO3)2 tham gia phản ứng