Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Au, KAg(CN)2 ra Ag, KAu(CN)2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Au (vàng) , KAg(CN)2 (Potassium dicyanoargentate(I)) ra Ag (bạc) , KAu(CN)2 (Potassium dicyanoaurate(I)) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Au (vàng) tác dụng vói KAg(CN)2 (Potassium dicyanoargentate(I)) tạo thành Ag (bạc)

Phương trình để tạo ra chất Au (vàng) (gold)

Zn + 2Na[Au(CN)2] → 2Au + Na2[Zn(CN)4] 3H2S + 2HAuCl4 → 2Au + 8HCl + 3S 3FeSO4 + AuCl3 → Au + Fe2(SO4)3 + FeCl3

Phương trình để tạo ra chất KAg(CN)2 (Potassium dicyanoargentate(I)) (Potassium dicyanoargentate(I))

AgNO3 + 2KCN → KNO3 + KAg(CN)2 AgI + 2KCN → KI + KAg(CN)2 AgBr + 2KCN → KBr + KAg(CN)2

Phương trình để tạo ra chất Ag (bạc) (silver)

2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2 2AgNO3 + H2O + HCHO + 3NH3 → 2Ag + 2NH4NO3 + HCOONH4 2AgNO3 + Cu → 2Ag + Cu(NO3)2

Phương trình để tạo ra chất KAu(CN)2 (Potassium dicyanoaurate(I)) (Potassium dicyanoaurate(I))

Au + KAg(CN)2 → Ag + KAu(CN)2