Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | |||||
Au | + | KAg(CN)2 | → | Ag | + | KAu(CN)2 | |
vàng | Potassium dicyanoargentate(I) | bạc | Potassium dicyanoaurate(I) | ||||
(kt) | |||||||
197 | 199 | 108 | 288 | ||||
1 | 1 | 1 | 1 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
Au + KAg(CN)2 → Ag + KAu(CN)2 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, Au (vàng) phản ứng với KAg(CN)2 (Potassium dicyanoargentate(I)) để tạo ra Ag (bạc), KAu(CN)2 (Potassium dicyanoaurate(I)) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để Au (vàng) phản ứng với KAg(CN)2 (Potassium dicyanoargentate(I)) và tạo ra chất Ag (bạc) phản ứng với KAu(CN)2 (Potassium dicyanoaurate(I)).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là Au (vàng) tác dụng KAg(CN)2 (Potassium dicyanoargentate(I)) và tạo ra chất Ag (bạc), KAu(CN)2 (Potassium dicyanoaurate(I))
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm Ag (bạc) (trạng thái: kt), KAu(CN)2 (Potassium dicyanoaurate(I)), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia Au (vàng), KAg(CN)2 (Potassium dicyanoargentate(I)), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Au (vàng) ra Ag (bạc)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Au (vàng) ra Ag (bạc)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Au (vàng) ra KAu(CN)2 (Potassium dicyanoaurate(I))
Xem tất cả phương trình điều chế từ Au (vàng) ra KAu(CN)2 (Potassium dicyanoaurate(I))Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KAg(CN)2 (Potassium dicyanoargentate(I)) ra Ag (bạc)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KAg(CN)2 (Potassium dicyanoargentate(I)) ra Ag (bạc)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KAg(CN)2 (Potassium dicyanoargentate(I)) ra KAu(CN)2 (Potassium dicyanoaurate(I))
Xem tất cả phương trình điều chế từ KAg(CN)2 (Potassium dicyanoargentate(I)) ra KAu(CN)2 (Potassium dicyanoaurate(I))Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(gold)
Zn + 2Na[Au(CN)2] → 2Au + Na2[Zn(CN)4] 3H2S + 2HAuCl4 → 2Au + 8HCl + 3S 3FeSO4 + AuCl3 → Au + Fe2(SO4)3 + FeCl3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Au(Potassium dicyanoargentate(I))
AgCl + 2KCN → KCl + KAg(CN)2 AgI + 2KCN → KI + KAg(CN)2 AgNO3 + 2KCN → KNO3 + KAg(CN)2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra KAg(CN)2(silver)
4Ag + O2 → 2Ag2O 2Ag + O3 → Ag2O + O2 Ag + 2HNO3 → AgNO3 + H2O + NO2 Tổng hợp tất cả phương trình có Ag tham gia phản ứng(Potassium dicyanoaurate(I))
Tổng hợp tất cả phương trình có KAu(CN)2 tham gia phản ứng