Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ AgNO3, K2CrO4 ra KNO3, Ag2CrO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ AgNO3 (bạc nitrat) , K2CrO4 (Kali cromat) ra KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) , Ag2CrO4 (Bạc cromat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho AgNO3 (bạc nitrat) tác dụng vói K2CrO4 (Kali cromat) tạo thành KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu)

Phương trình để tạo ra chất AgNO3 (bạc nitrat) (silver nitrate)

Ag + 2HNO3 → AgNO3 + H2O + NO2 3Ag + 4HNO3 → 3AgNO3 + 2H2O + NO HNO3 + Ag3PO4 → AgNO3 + H3PO4

Phương trình để tạo ra chất K2CrO4 (Kali cromat) ()

BaCl2 + H2O + K2Cr2O7 → 2HCl + K2CrO4 + BaCrO4 2KOH + Na2Cr2O7 → H2O + Na2CrO4 + K2CrO4 K2Cr2O7 + 2NaOH → H2O + Na2CrO4 + K2CrO4

Phương trình để tạo ra chất KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) (potassium nitrate)

2KOH + Mg(NO3)2 → 2KNO3 + Mg(OH)2 K2CO3 + 2NH4NO3 → H2O + 2KNO3 + 2NH3 + CO2 AgNO3 + KCl → AgCl + KNO3

Phương trình để tạo ra chất Ag2CrO4 (Bạc cromat) (silver chromate)

2AgNO3 + K2CrO4 → 2KNO3 + Ag2CrO4