Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ AgNO3, H2O, NH3, C12H22O11 ra Ag, NH4NO3, C12H22O12

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ AgNO3 (bạc nitrat) , H2O (nước) , NH3 (amoniac) , C12H22O11 (Mantozơ) ra Ag (bạc) , NH4NO3 (amoni nitrat) , C12H22O12 (Axit lactobionic) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho AgNO3 (bạc nitrat) tác dụng vói H2O (nước) NH3 (amoniac) C12H22O11 (Mantozơ) tạo thành Ag (bạc) C12H22O12 (Axit lactobionic)

Phương trình để tạo ra chất AgNO3 (bạc nitrat) (silver nitrate)

Ag + 2HNO3 → AgNO3 + H2O + NO2 3Ag + 4HNO3 → 3AgNO3 + 2H2O + NO HNO3 + Ag3PO4 → AgNO3 + H3PO4

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr

Phương trình để tạo ra chất NH3 (amoniac) (ammonia)

2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2 2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3 3H2 + N2 → 2NH3

Phương trình để tạo ra chất C12H22O11 (Mantozơ) (sucrose)

C6H12O6 + C6H12O6 → H2O + C12H22O11

Phương trình để tạo ra chất Ag (bạc) (silver)

2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2 2AgNO3 + H2O + HCHO + 3NH3 → 2Ag + 2NH4NO3 + HCOONH4 2AgNO3 + Cu → 2Ag + Cu(NO3)2

Phương trình để tạo ra chất NH4NO3 (amoni nitrat) (ammonium nitrate)

2AgNO3 + H2O + HCHO + 3NH3 → 2Ag + 2NH4NO3 + HCOONH4 6HNO3 + [Cu(NH3)4](OH)2 → Cu(NO3)2 + 2H2O + 4NH4NO3 4AgNO3 + 3CH3CHO + 5NH3 → 4Ag + 3NH4NO3 + 3CH3COONH4

Phương trình để tạo ra chất C12H22O12 (Axit lactobionic) (Lactobionic acid; 4-O-beta-D-Galactopyranosyl-D-gluconic acid; 4-O-(beta-D-Galactopyranosyl)-D-gluco-hexonic acid; 4-O-(beta-D-Galactopyranosyl)-D-gluconic acid)

2AgNO3 + H2O + 2NH3 + C12H22O11 → 2Ag + NH4NO3 + C12H22O12 Ag2O + C12H22O11 → 2Ag + C12H22O12 2Cu(OH)2 + C12H22O11 → 2H2O + Cu2O + C12H22O12