Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ AgNO3, GeH4 ra HNO3, Ag4Ge

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ AgNO3 (bạc nitrat) , GeH4 (Germani tetrahidrua) ra HNO3 (axit nitric) , Ag4Ge (Tetrasilver germanide) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho AgNO3 (bạc nitrat) tác dụng vói GeH4 (Germani tetrahidrua) tạo thành HNO3 (axit nitric)

Phương trình để tạo ra chất AgNO3 (bạc nitrat) (silver nitrate)

Ag + 2HNO3 → AgNO3 + H2O + NO2 3Ag + 4HNO3 → 3AgNO3 + 2H2O + NO HNO3 + Ag3PO4 → AgNO3 + H3PO4

Phương trình để tạo ra chất GeH4 (Germani tetrahidrua) (Germanium tetrahydride; Monogermane; Germane; Tetrahydridegermanium; Germanium hydride)

LiAlH4 + GeCl4 → AlCl3 + LiCl + GeH4 CH3COOH + H2O + NaBH4 + GeO2 → NaCH3COO + B(OH)3 + GeH4 CH3COOH + H2O + NaBH4 + GeO2 → CH3COONa + B(OH)3 + GeH4

Phương trình để tạo ra chất HNO3 (axit nitric) (nitric acid)

NH4NO3 → 9H2O + 2HNO3 + 4N2 H2O + 3NO2 → 2HNO3 + NO 3HNO2 → H2O + HNO3 + 3NO

Phương trình để tạo ra chất Ag4Ge (Tetrasilver germanide) ()

4AgNO3 + GeH4 → 4HNO3 + Ag4Ge