Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ AgNO3, BaCl2 ra AgCl, Ba(NO3)2, BaCl2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ AgNO3 (bạc nitrat) , BaCl2 (Bari clorua) ra AgCl (bạc clorua) , Ba(NO3)2 (Bari nitrat) , BaCl2 (Bari clorua) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

2AgNO3 + BaCl22AgCl + Ba(NO3)2 + BaCl2

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + BaCl2 => AgCl + Ba(NO3)2 + BaCl2  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho AgNO3 (bạc nitrat) tác dụng vói BaCl2 (Bari clorua) tạo thành AgCl (bạc clorua) BaCl2 (Bari clorua) ,trong điều kiện nhiệt độ nhiệt độ

Phương trình để tạo ra chất AgNO3 (bạc nitrat) (silver nitrate)

Ag + 2HNO3 → AgNO3 + H2O + NO2 3Ag + 4HNO3 → 3AgNO3 + 2H2O + NO HNO3 + Ag3PO4 → AgNO3 + H3PO4

Phương trình để tạo ra chất BaCl2 (Bari clorua) (barium chloride)

2Cl2 + 2Ba(OH)2 → BaCl2 + 2H2O + Ba(ClO)2 3Ba(OH)2 + 2FeCl3 → 3BaCl2 + 2Fe(OH)3 6H2O + 3Ba + 2FeCl3 → 3BaCl2 + 2H2 + 2Fe(OH)3

Phương trình để tạo ra chất AgCl (bạc clorua) (silver chloride)

3HCl + Ag3PO4 → 3AgCl + H3PO4 AgNO3 + NaCl → AgCl + NaNO3 AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3

Phương trình để tạo ra chất Ba(NO3)2 (Bari nitrat) (barium nitrate)

Ba(OH)2 + Zn(NO3)2 → Ba(NO3)2 + Zn(OH)2 4Ba(OH)2 + 3Cr(NO3)3 → 3Ba(NO3)2 + 4H2O + Ba(CrO2)2 2AgNO3 + BaCl2 → 2AgCl + Ba(NO3)2 + BaCl2

Phương trình để tạo ra chất BaCl2 (Bari clorua) (barium chloride)

2Cl2 + 2Ba(OH)2 → BaCl2 + 2H2O + Ba(ClO)2 3Ba(OH)2 + 2FeCl3 → 3BaCl2 + 2Fe(OH)3 6H2O + 3Ba + 2FeCl3 → 3BaCl2 + 2H2 + 2Fe(OH)3