Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Ag2O, (CHO)2 ra Ag, (COOH)2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Ag2O (bạc oxit) , (CHO)2 (Ethanedial hay Glyoxal) ra Ag (bạc) , (COOH)2 (Axit oxalic) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Ag2O (bạc oxit) tác dụng vói (CHO)2 (Ethanedial hay Glyoxal) tạo thành Ag (bạc)

Phương trình để tạo ra chất Ag2O (bạc oxit) (silver oxide)

4Ag + O2 → 2Ag2O 2Ag + O3 → Ag2O + O2 2AgNO3 + FeO → Ag2O + Fe(NO3)2

Phương trình để tạo ra chất (CHO)2 (Ethanedial hay Glyoxal) ()

CuO + C2H4(OH)2 → 2Cu + 2H2O + (CHO)2

Phương trình để tạo ra chất Ag (bạc) (silver)

2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2 2AgNO3 + H2O + HCHO + 3NH3 → 2Ag + 2NH4NO3 + HCOONH4 2AgNO3 + Cu → 2Ag + Cu(NO3)2

Phương trình để tạo ra chất (COOH)2 (Axit oxalic) ()

H2SO4 + (COONa)2 → Na2SO4 + (COOH)2 2Ag2O + (CHO)2 → 4Ag + (COOH)2 3C2H2 + 4H2O + 8KMnO4 → 8KOH + 8MnO2 + 3(COOH)2