Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Ag, H2O ra Ag2O, H2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Ag (bạc) , H2O (nước) ra Ag2O (bạc oxit) , H2 (hidro) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Ag + H2OAg2O + H2

Điều kiện khác: ở nhiệt độ cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ag + H2O => Ag2O + H2  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Ag (bạc) tác dụng vói H2O (nước) tạo thành Ag2O (bạc oxit)

Phương trình để tạo ra chất Ag (bạc) (silver)

2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2 2AgNO3 + H2O + HCHO + 3NH3 → 2Ag + 2NH4NO3 + HCOONH4 2AgNO3 + Cu → 2Ag + Cu(NO3)2

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr

Phương trình để tạo ra chất Ag2O (bạc oxit) (silver oxide)

2Ag + O3 → Ag2O + O2 4Ag + O2 → 2Ag2O 2AgNO3 + FeO → Ag2O + Fe(NO3)2

Phương trình để tạo ra chất H2 (hidro) (hydrogen)

2H2O + 2K + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + K2SO4 2H2O → 2H2 + O2 Fe + 2HCl → FeCl2 + H2