Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |||||||
(NH4)2CO3 | + | 2NaAl(OH)4 | → | 4H2O | + | Na2CO3 | + | 2NH3 | + | 2AlO(OH) | |
amoni cacbonat | Sodium tetrahydroxyaluminate | nước | natri cacbonat | amoniac | Axit metaaluminic | ||||||
Amoni carbonat | Natri metaaluminate | Sodium carbonate | Ammonia | Aluminium hydroxide oxide | |||||||
(khí) | (kt) | ||||||||||
Muối | Muối | Bazơ | |||||||||
96 | 118 | 18 | 106 | 17 | 60 | ||||||
1 | 2 | 4 | 1 | 2 | 2 | Hệ số | |||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||
Số mol | |||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
(NH4)2CO3 + 2NaAl(OH)4 → 4H2O + Na2CO3 + 2NH3 + 2AlO(OH) là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, (NH4)2CO3 (amoni cacbonat) phản ứng với NaAl(OH)4 (Sodium tetrahydroxyaluminate) để tạo ra H2O (nước), Na2CO3 (natri cacbonat), NH3 (amoniac), AlO(OH) (Axit metaaluminic) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để (NH4)2CO3 (amoni cacbonat) phản ứng với NaAl(OH)4 (Sodium tetrahydroxyaluminate) và tạo ra chất H2O (nước) phản ứng với Na2CO3 (natri cacbonat) phản ứng với NH3 (amoniac) phản ứng với AlO(OH) (Axit metaaluminic).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là (NH4)2CO3 (amoni cacbonat) tác dụng NaAl(OH)4 (Sodium tetrahydroxyaluminate) và tạo ra chất H2O (nước), Na2CO3 (natri cacbonat), NH3 (amoniac), AlO(OH) (Axit metaaluminic)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm H2O (nước), Na2CO3 (natri cacbonat), NH3 (amoniac) (trạng thái: khí), AlO(OH) (Axit metaaluminic) (trạng thái: kt), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia (NH4)2CO3 (amoni cacbonat), NaAl(OH)4 (Sodium tetrahydroxyaluminate), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ (NH4)2CO3 (amoni cacbonat) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ (NH4)2CO3 (amoni cacbonat) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ (NH4)2CO3 (amoni cacbonat) ra Na2CO3 (natri cacbonat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ (NH4)2CO3 (amoni cacbonat) ra Na2CO3 (natri cacbonat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ (NH4)2CO3 (amoni cacbonat) ra NH3 (amoniac)
Xem tất cả phương trình điều chế từ (NH4)2CO3 (amoni cacbonat) ra NH3 (amoniac)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ (NH4)2CO3 (amoni cacbonat) ra AlO(OH) (Axit metaaluminic)
Xem tất cả phương trình điều chế từ (NH4)2CO3 (amoni cacbonat) ra AlO(OH) (Axit metaaluminic)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaAl(OH)4 (Sodium tetrahydroxyaluminate) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaAl(OH)4 (Sodium tetrahydroxyaluminate) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaAl(OH)4 (Sodium tetrahydroxyaluminate) ra Na2CO3 (natri cacbonat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaAl(OH)4 (Sodium tetrahydroxyaluminate) ra Na2CO3 (natri cacbonat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaAl(OH)4 (Sodium tetrahydroxyaluminate) ra NH3 (amoniac)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaAl(OH)4 (Sodium tetrahydroxyaluminate) ra NH3 (amoniac)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaAl(OH)4 (Sodium tetrahydroxyaluminate) ra AlO(OH) (Axit metaaluminic)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaAl(OH)4 (Sodium tetrahydroxyaluminate) ra AlO(OH) (Axit metaaluminic)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
()
4AgNO3 + 2H2O + HCHO + 6NH3 → (NH4)2CO3 + 4Ag + 4NH4NO3 2AgNO3 + H2O + 4NH3 + HCOOH → (NH4)2CO3 + 2Ag + 2NH4NO3 NH3 + NH4HCO3 → (NH4)2CO3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra (NH4)2CO3()
Al2O3 + 3H2O + 2NaOH → 2NaAl(OH)4 Al(OH)3 + NaOH → NaAl(OH)4 2H2O + NaAlO2 → NaAl(OH)4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra NaAl(OH)4(water)
Fe2(CO3)3 + 3H2O → 3CO2 + 2Fe(OH)3 2H2O + 2K + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + K2SO4 2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH Tổng hợp tất cả phương trình có H2O tham gia phản ứng(sodium carbonate)
2HCl + Na2CO3 → H2O + 2NaCl + CO2 H2O + Na2CO3 + MgSO4 → Mg(OH)2 + Na2SO4 + CO2 Fe(NO3)2 + Na2CO3 → FeCO3 + 2NaNO3 Tổng hợp tất cả phương trình có Na2CO3 tham gia phản ứng(ammonia)
2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb 2AgNO3 + H2O + HCHO + 3NH3 → 2Ag + 2NH4NO3 + HCOONH4 2NH3 + CO2 → (NH2)2CO + H2O Tổng hợp tất cả phương trình có NH3 tham gia phản ứng()
NaOH + AlO(OH) → H2O + NaAlO2 2AlO(OH) → Al2O3 + H2O 3HCl + AlO(OH) → AlCl3 + 2H2O Tổng hợp tất cả phương trình có AlO(OH) tham gia phản ứng