Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế NaAl(OH)4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế NaAl(OH)4 (Sodium tetrahydroxyaluminate) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

Al(OH)3 + NaOH → NaAl(OH)4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al(OH)3 + NaOH => NaAl(OH)4  

Phương trình số #3

2H2O + NaAlO2NaAl(OH)4

Dung môi: NaOH đậm đặc

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NaAlO2 => NaAl(OH)4  

Phương trình số #4

Al2(SO4)3 + 8NaOH → 3Na2SO4 + 2NaAl(OH)4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al2(SO4)3 + NaOH => Na2SO4 + NaAl(OH)4  

Phương trình số #5

4NaOH + Al(NO3)33NaNO3 + NaAl(OH)4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + Al(NO3)3 => NaNO3 + NaAl(OH)4  

Phương trình số #6

4NaOH + 4AlF3NaAl(OH)4 + 3NaAlF4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + AlF3 => NaAl(OH)4 + NaAlF4  

Phương trình số #7

H2O + NaOH + AlO(OH) → NaAl(OH)4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NaOH + AlO(OH) => NaAl(OH)4  

Phương trình số #8

AlCl3 + 4NaOH → 3NaCl + NaAl(OH)4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AlCl3 + NaOH => NaCl + NaAl(OH)4  

Phương trình số #9

4NaOH + Na3[AlF6] → 6NaF + NaAl(OH)4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + Na3[AlF6] => NaF + NaAl(OH)4  

Phương trình số #10

4NaOH + Na3AlF66NaF + NaAl(OH)4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + Na3AlF6 => NaF + NaAl(OH)4