Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ (NH2)2CO, NaClO, NaOH ra H2O, Na2CO3, NaCl, N2H4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ (NH2)2CO (ure) , NaClO (Natri hypoclorit) , NaOH (natri hidroxit) ra H2O (nước) , Na2CO3 (natri cacbonat) , NaCl (Natri Clorua) , N2H4 (Hydrazin) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho (NH2)2CO (ure) tác dụng vói NaClO (Natri hypoclorit) NaOH (natri hidroxit) tạo thành H2O (nước) NaCl (Natri Clorua) N2H4 (Hydrazin)

Phương trình để tạo ra chất (NH2)2CO (ure) ()

2NH3 + CO2 → (NH2)2CO + H2O 2NH3 + COCl2 → (NH2)2CO + 2HCl 3H2O + CaCN2 → (NH2)2CO + Ca(OH)2

Phương trình để tạo ra chất NaClO (Natri hypoclorit) ()

Cl2 + 2NaOH → H2O + NaCl + NaClO H2O + NaCl → H2 + NaClO 4NaOH + 4NH2Cl → H2O + N2 + 3NaCl + NaClO + 2NH4OH

Phương trình để tạo ra chất NaOH (natri hidroxit) (sodium hydroxide)

2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH 2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 + H2O + NaOH

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2 HCl + NaOH → H2O + NaCl

Phương trình để tạo ra chất Na2CO3 (natri cacbonat) (sodium carbonate)

C + 6NaOH → 3H2 + 2Na + 2Na2CO3 (NH2)2CO + NaOH → Na2CO3 + NH3 2NaOH + 2CH3COOK → 2C2H4 + K2CO3 + Na2CO3

Phương trình để tạo ra chất NaCl (Natri Clorua) (sodium chloride)

Cl2 + 2Na → 2NaCl HCl + NaOH → H2O + NaCl BaCl2 + Na2SO4 → 2NaCl + BaSO4

Phương trình để tạo ra chất N2H4 (Hydrazin) (Hydrazine; RCRA waste number U-133)

N2H4.H2O → H2O + N2H4 NH3 + N2H5Cl → NH4Cl + N2H4 (NH2)2CO + NaClO + 2NaOH → H2O + Na2CO3 + NaCl + N2H4