Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế PH3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế PH3 (photphin) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

3H2 + P → 2PH3

Nhiệt độ: 350°C Áp suất: 200

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + P => PH3  

Phương trình số #2

Ca3P2 + 3H2O → Ca(OH)2 + 2PH3

Điều kiện khác: hỗn hợp P2H4, H2

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca3P2 + H2O => Ca(OH)2 + PH3  

Phương trình số #3

6H2O + Zn3P22PH3 + 3Zn(OH)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Zn3P2 => PH3 + Zn(OH)2  

Phương trình số #4

Ca3P2 + 6HCl → 2PH3 + 3CaCl2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca3P2 + HCl => PH3 + CaCl2  

Phương trình số #5

6H2 + P44PH3

Nhiệt độ: 300 - 360°C Áp suất: áp suất

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + P4 => PH3  

Phương trình số #6

2H3PO2PH3 + H3PO4

Nhiệt độ: 160 - 170°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H3PO2 => PH3 + H3PO4  

Phương trình số #7

3H3PO2PH3 + 2H3PO3

Nhiệt độ: 50 - 140°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H3PO2 => PH3 + H3PO3  

Phương trình số #8

3H2O + BP → PH3 + B(OH)3

Nhiệt độ: 100°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + BP => PH3 + B(OH)3  

Phương trình số #9

6HCl + 2AlP → 2AlCl3 + 2PH3

Nhiệt độ: khi bị nung nóng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + AlP => AlCl3 + PH3  

Phương trình số #10

3H2O + 3KOH + P4PH3 + 3KH2PO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KOH + P4 => PH3 + KH2PO2