Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế NaAlO2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế NaAlO2 (Natri aluminat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

2Al + 2H2O + 2NaOH → 3H2 + 2NaAlO2

Nhiệt độ: 400-500°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + H2O + NaOH => H2 + NaAlO2  

Phương trình số #3

AlCl3 + 3NaOH → 2H2O + 3NaCl + NaAlO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AlCl3 + NaOH => H2O + NaCl + NaAlO2  

Phương trình số #4

Al(OH)3 + NaOH → 2H2O + NaAlO2

Nhiệt độ: 1000°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al(OH)3 + NaOH => H2O + NaAlO2  

Phương trình số #5

Al2O3 + Na2CO32NaAlO2 + CO2

Nhiệt độ: 1000-1200°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al2O3 + Na2CO3 => NaAlO2 + CO2  

Phương trình số #6

Al2O3 + Na2O → 2NaAlO2

Nhiệt độ: 1200°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al2O3 + Na2O => NaAlO2  

Phương trình số #7

Al + NaO2NaAlO2

Nhiệt độ: 100°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + NaO2 => NaAlO2  

Phương trình số #8

NaAl(OH)42H2O + NaAlO2

Nhiệt độ: 800°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaAl(OH)4 => H2O + NaAlO2  

Phương trình số #9

NaOH + HAlO2.H2O → 2H2O + NaAlO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + HAlO2.H2O => H2O + NaAlO2  

Phương trình số #10

NaOH + AlO(OH) → H2O + NaAlO2

Nhiệt độ: 1000°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + AlO(OH) => H2O + NaAlO2