Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | |||
Al2O3 | + | Na2O | → | 2NaAlO2 | |
Nhôm oxit | natri oxit | Natri aluminat | |||
Aluminium oxide | Natri oxit | ||||
102 | 62 | 82 | |||
1 | 1 | 2 | Hệ số | ||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||
Số mol | |||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
Al2O3 + Na2O → 2NaAlO2 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, Al2O3 (Nhôm oxit) phản ứng với Na2O (natri oxit) để tạo ra NaAlO2 (Natri aluminat) dười điều kiện phản ứng là Nhiệt độ: 1200°C
Nhiệt độ: 1200°C
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để Al2O3 (Nhôm oxit) phản ứng với Na2O (natri oxit) và tạo ra chất NaAlO2 (Natri aluminat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là Al2O3 (Nhôm oxit) tác dụng Na2O (natri oxit) và tạo ra chất NaAlO2 (Natri aluminat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm NaAlO2 (Natri aluminat), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia Al2O3 (Nhôm oxit), Na2O (natri oxit), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Al2O3 (Nhôm oxit) ra NaAlO2 (Natri aluminat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Al2O3 (Nhôm oxit) ra NaAlO2 (Natri aluminat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2O (natri oxit) ra NaAlO2 (Natri aluminat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2O (natri oxit) ra NaAlO2 (Natri aluminat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(aluminium oxide)
4Al + 3O2 → 2Al2O3 2Al + Fe2O3 → Al2O3 + 2Fe 2Al + 3CuO → Al2O3 + 3Cu Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Al2O3(sodium oxide)
4Na + O2 → 2Na2O 2Na + 2NaOH → H2O + 2Na2O Fe2O3 + 6NaOH → 3Na2O + 2Fe(OH)3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Na2O(sodium aluminate)
3H2O + 2NaAlO2 + CO2 → 2Al(OH)3 + Na2CO3 2H2O + NaAlO2 + CO2 → Al(OH)3 + NaHCO3 H2O + NaAlO2 → Al2O3 + 2NaOH Tổng hợp tất cả phương trình có NaAlO2 tham gia phản ứng