Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế MgO

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế MgO (Magie oxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

2Mg + O22MgO

Nhiệt độ: 600 - 650°C Điều kiện khác: cháy trong không khí

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg + O2 => MgO  

Phương trình số #2

MgCO3MgO + CO2

Nhiệt độ: 350 - 650°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình MgCO3 => MgO + CO2  

Phương trình số #3

2Mg + SO2S + 2MgO

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg + SO2 => S + MgO  

Phương trình số #4

2Mg + CO2C + 2MgO

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg + CO2 => C + MgO  

Phương trình số #5

H2O + Mg → H2 + MgO

Nhiệt độ: nhiệt độ cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Mg => H2 + MgO  

Phương trình số #6

2Mg + SiO2Si + 2MgO

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg + SiO2 => Si + MgO  

Phương trình số #7

2Mg(NO3)24NO2 + 4O2 + 2MgO

Nhiệt độ: > 300

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg(NO3)2 => NO2 + O2 + MgO  

Phương trình số #8

4Mg + SiO22MgO + Mg2Si

Nhiệt độ: < 800 Điều kiện khác: trong môi trường H2

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg + SiO2 => MgO + Mg2Si  

Phương trình số #10

Mg(OH)2H2O + MgO

Nhiệt độ: 350-480°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg(OH)2 => H2O + MgO