Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế CaSiO3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế CaSiO3 (Canxi metasilicat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

CaO + SiO2CaSiO3

Nhiệt độ: 1100 - 1200°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaO + SiO2 => CaSiO3  

Phương trình số #3

CaCO3 + SiO2CO2 + CaSiO3

Nhiệt độ: 800°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaCO3 + SiO2 => CO2 + CaSiO3  

Phương trình số #4

2Ca3(PO4)2 + 6SiO22P2O5 + 6CaSiO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca3(PO4)2 + SiO2 => P2O5 + CaSiO3  

Phương trình số #5

2CaO + ZrSiO4CaSiO3 + CaZrO3

Nhiệt độ: > 1100

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaO + ZrSiO4 => CaSiO3 + CaZrO3  

Phương trình số #6

CaF2 + H2O + SiO2CaSiO3 + 2HF

Nhiệt độ: 1450°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaF2 + H2O + SiO2 => CaSiO3 + HF  

Phương trình số #7

10C + 2Ca3(PO4)2 + 6SiO210CO + 6CaSiO3 + P4

Nhiệt độ: 1000°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + Ca3(PO4)2 + SiO2 => CO + CaSiO3 + P4  

Phương trình số #8

Ca(OH)2 + K2SiO32KOH + CaSiO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(OH)2 + K2SiO3 => KOH + CaSiO3  

Phương trình số #9

Ca(OH)2 + Na2SiO32NaOH + CaSiO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(OH)2 + Na2SiO3 => NaOH + CaSiO3  

Phương trình số #10

Na2SiO3 + CaCl22NaCl + CaSiO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2SiO3 + CaCl2 => NaCl + CaSiO3