Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có P là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có P (photpho) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

3Cl2 + 2P2PCl3

Nhiệt độ: nhiệt độ Điều kiện khác: thiếu clo

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + P => PCl3  

Phương trình số #2

5Cl2 + 2P2PCl5

Nhiệt độ: nhiệt độ Điều kiện khác: dư clo

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + P => PCl5  

Phương trình số #3

5KClO3 + 6P5KCl + 3P2O5

Điều kiện khác: nhiệt độ cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KClO3 + P => KCl + P2O5  

Phương trình số #4

5HNO3 + PH2O + 5NO2 + H3PO4

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + P => H2O + NO2 + H3PO4  

Phương trình số #5

3Na + PNa3P

Nhiệt độ: gần 200 Điều kiện khác: khí Argon

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na + P => Na3P  

Phương trình số #6

3O2 + 4P2P2O3

Nhiệt độ: nhiệt độ Điều kiện khác: thiếu oxi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + P => P2O3  

Phương trình số #7

3Mg + 2PMg3P2

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg + P => Mg3P2  

Phương trình số #8

2P + 5S → P2S5

Nhiệt độ: nhiệt độ Điều kiện khác: dư S

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình P + S => P2S5  

Phương trình số #9

5FeO + 2P5Fe + P2O5

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeO + P => Fe + P2O5  

Phương trình số #10

2H2O + 5HNO3 + 3P5NO + 3H3PO4

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + HNO3 + P => NO + H3PO4