Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có NaBr là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có NaBr (Natri bromua) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

Phương trình số #2

Cl2 + 2NaBrBr2 + 2NaCl

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + NaBr => Br2 + NaCl  

Phương trình số #3

2H2SO4 + MnO2 + 2NaBrBr2 + 2H2O + MnSO4 + Na2SO4

Nhiệt độ: đun sôi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + MnO2 + NaBr => Br2 + H2O + MnSO4 + Na2SO4  

Phương trình số #4

3H2SO4 + 4NaBrBr2 + 2H2O + 2Na2SO4 + SO2 + 2HBr

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + NaBr => Br2 + H2O + Na2SO4 + SO2 + HBr  

Phương trình số #5

AgNO3 + NaBrAgBr + NaNO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + NaBr => AgBr + NaNO3  

Phương trình số #6

Cl2 + 2NaBrBr2 + 2NaCl

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + NaBr => Br2 + NaCl  

Phương trình số #7

3H2SO4 + NaBrO3 + 5NaBr3Br2 + 3H2O + 3Na2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + NaBrO3 + NaBr => Br2 + H2O + Na2SO4  

Phương trình số #8

H2SO4 + NaBrNaHSO4 + HBr

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + NaBr => NaHSO4 + HBr  

Phương trình số #9

3H2O + NaBr3H2 + NaBrO3

Điều kiện khác: điện phân

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NaBr => H2 + NaBrO3  

Phương trình số #10

4H2O + NaBrBr + [Na(H2O)4]

Điều kiện khác: pH 7

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NaBr => Br + [Na(H2O)4]