Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: ở nhiệt độ phòng Áp suất: chân không
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KHSO4 + KSCN => K2SO4 + HNCS
Phương trình số #2
Nhiệt độ: trong điều kiện lạnh Áp suất: chân không
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + KSCN => K2SO4 + HNCS
Phương trình số #3
Điều kiện khác: pH 7
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KSCN => [K(H2O)6] + SCN
Phương trình số #4
Nhiệt độ: > 500
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KSCN => S + KCN
Phương trình số #5
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Hg(NO3)2 + KSCN => KNO3 + Hg(SCN)2
Phương trình số #6
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình I2 + KSCN => KI + (SCN)2
Phương trình số #7
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KSCN + K2PtCl6 => KCl + K2Pt(SCN)6
Phương trình số #8
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeCl3 + KSCN => KCl + Fe(SCN)3
Phương trình số #9
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + MnO2 + KSCN => H2O + MnSO4 + K2SO4 + (SCN)2