Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | |||||
I2 | + | 2KSCN | → | 2KI | + | (SCN)2 | |
Iot | Kali thiocyanat | kali iodua | Thiocyanogen | ||||
(dung dịch pha loãng) | |||||||
Muối | |||||||
254 | 97 | 166 | 116 | ||||
1 | 2 | 2 | 1 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
I2 + 2KSCN → 2KI + (SCN)2 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, I2 (Iot) phản ứng với KSCN (Kali thiocyanat) để tạo ra KI (kali iodua), (SCN)2 (Thiocyanogen) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để I2 (Iot) phản ứng với KSCN (Kali thiocyanat) và tạo ra chất KI (kali iodua) phản ứng với (SCN)2 (Thiocyanogen).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là I2 (Iot) tác dụng KSCN (Kali thiocyanat) và tạo ra chất KI (kali iodua), (SCN)2 (Thiocyanogen)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm KI (kali iodua), (SCN)2 (Thiocyanogen), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia I2 (Iot), KSCN (Kali thiocyanat) (trạng thái: dung dịch pha loãng), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ I2 (Iot) ra KI (kali iodua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ I2 (Iot) ra KI (kali iodua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ I2 (Iot) ra (SCN)2 (Thiocyanogen)
Xem tất cả phương trình điều chế từ I2 (Iot) ra (SCN)2 (Thiocyanogen)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KSCN (Kali thiocyanat) ra KI (kali iodua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KSCN (Kali thiocyanat) ra KI (kali iodua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KSCN (Kali thiocyanat) ra (SCN)2 (Thiocyanogen)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KSCN (Kali thiocyanat) ra (SCN)2 (Thiocyanogen)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(iodine)
Cl2 + 2NaI → I2 + 2NaCl Br2 + 2NaI → I2 + 2NaBr 2H2SO4 + MnO2 + 2NaI → 2H2O + I2 + MnSO4 + Na2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra I2(Rhocya; Kyonate; Rodanca; Aterocyn; Arterocyn; Rhodanide; Thio-Cara; Potassium thiocyanate; Thiocyanic acid potassium; Thiocyanic acid potassium salt; Potassio thiocyanate; KSCN; Thiocyanopotassium)
S + KCN → KSCN 3KI + (SCN)2 → 2KSCN + KI3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra KSCN(potassium iodide)
KI + CH3CH(Br)CH2(Br) → KBr + IBr + CH2=CHCH3 2KI + 2FeCl3 → 2FeCl2 + I2 + 2KCl H2SO4 + 2KI + 8NaClO → H2O + I2 + 8NaCl + K2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình có KI tham gia phản ứng(Thiocyanogen; Dithiodicyanide; Dicyano persulfide)
2H2O + O2 + (SCN)2 → H2SO4 + HCN + HNCS 2Na + (SCN)2 → 2NaNCS 3KI + (SCN)2 → 2KSCN + KI3 Tổng hợp tất cả phương trình có (SCN)2 tham gia phản ứng