Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có K2Cr2O7 là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có K2Cr2O7 (Kali dicromat) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

Phương trình số #2

5K2Cr2O7 + 6P → 5K2O + 3P2O5 + 5Cr2O3

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2Cr2O7 + P => K2O + P2O5 + Cr2O3  

Phương trình số #3

H2SO4 + K2Cr2O7H2O + CrO3 + K2SO4

Xúc tác: H2SO4 đặc nóng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + K2Cr2O7 => H2O + CrO3 + K2SO4  

Phương trình số #4

C + 2K2Cr2O72K2CO3 + 2Cr2O3 + CO2

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + K2Cr2O7 => K2CO3 + Cr2O3 + CO2  

Phương trình số #5

K2Cr2O7 + 2Ba(OH)2H2O + 2KOH + 2BaCrO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2Cr2O7 + Ba(OH)2 => H2O + KOH + BaCrO4  

Phương trình số #6

K2Cr2O7 + 2NaOH → H2O + Na2CrO4 + K2CrO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2Cr2O7 + NaOH => H2O + Na2CrO4 + K2CrO4  

Phương trình số #7

BaCl2 + H2O + K2Cr2O72HCl + K2CrO4 + BaCrO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaCl2 + H2O + K2Cr2O7 => HCl + K2CrO4 + BaCrO4  

Phương trình số #8

14HCl + K2Cr2O73Cl2 + 7H2O + 2KCl + 2CrCl3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + K2Cr2O7 => Cl2 + H2O + KCl + CrCl3  

Phương trình số #9

7H2SO4 + K2Cr2O7 + 6KI → 7H2O + 3I2 + 4K2SO4 + Cr2(SO4)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + K2Cr2O7 + KI => H2O + I2 + K2SO4 + Cr2(SO4)3  

Phương trình số #10

K2Cr2O7 + 2KOH → H2O + 2K2CrO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2Cr2O7 + KOH => H2O + K2CrO4