Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: 800-1000°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2Cr2O7 + S => Cr2O3 + K2SO4
Phương trình số #2
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2Cr2O7 + P => K2O + P2O5 + Cr2O3
Phương trình số #3
Xúc tác: H2SO4 đặc nóng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + K2Cr2O7 => H2O + CrO3 + K2SO4
Phương trình số #4
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + K2Cr2O7 => K2CO3 + Cr2O3 + CO2
Phương trình số #5
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2Cr2O7 + Ba(OH)2 => H2O + KOH + BaCrO4
Phương trình số #6
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2Cr2O7 + NaOH => H2O + Na2CrO4 + K2CrO4
Phương trình số #7
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaCl2 + H2O + K2Cr2O7 => HCl + K2CrO4 + BaCrO4
Phương trình số #8
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + K2Cr2O7 => Cl2 + H2O + KCl + CrCl3
Phương trình số #9
Không có
Phương trình số #10
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2Cr2O7 + KOH => H2O + K2CrO4