Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có K là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có K (kali) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

Phương trình số #2

2H2O + 2KH2 + 2KOH

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + K => H2 + KOH  

Phương trình số #3

Cl2 + 2K2KCl

Nhiệt độ: nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + K => KCl  

Phương trình số #4

I2 + 2K2KI

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình I2 + K => KI  

Phương trình số #5

H2 + 2K2KH

Nhiệt độ: 200 - 350°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + K => KH  

Phương trình số #6

2K + S → K2S

Nhiệt độ: 100 - 200°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K + S => K2S  

Phương trình số #7

AlCl3 + 3KAl + 3KCl

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AlCl3 + K => Al + KCl  

Phương trình số #8

H2SO4 + 2KH2 + K2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + K => H2 + K2SO4  

Phương trình số #9

3K + KO22K2O

Nhiệt độ: 700°C Áp suất: áp suất

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K + KO2 => K2O  

Phương trình số #10

K + O2KO2

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K + O2 => KO2