Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||||
4NaOH | + | Cr2(SO4)3 | + | 3BaO2 | → | 2H2O | + | 2Na2CrO4 | + | 3BaSO4 | |
natri hidroxit | Crom(III) sunfat | Bari peroxit | nước | Natri cromat | Bari sunfat | ||||||
Sodium hydroxide | barium peroxide | ||||||||||
Bazơ | Muối | ||||||||||
40 | 392 | 169 | 18 | 162 | 233 | ||||||
4 | 1 | 3 | 2 | 2 | 3 | Hệ số | |||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||
Số mol | |||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
4NaOH + Cr2(SO4)3 + 3BaO2 → 2H2O + 2Na2CrO4 + 3BaSO4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, NaOH (natri hidroxit) phản ứng với Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat) phản ứng với BaO2 (Bari peroxit) để tạo ra H2O (nước), Na2CrO4 (Natri cromat), BaSO4 (Bari sunfat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để NaOH (natri hidroxit) phản ứng với Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat) phản ứng với BaO2 (Bari peroxit) và tạo ra chất H2O (nước) phản ứng với Na2CrO4 (Natri cromat) phản ứng với BaSO4 (Bari sunfat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là NaOH (natri hidroxit) tác dụng Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat) tác dụng BaO2 (Bari peroxit) và tạo ra chất H2O (nước), Na2CrO4 (Natri cromat), BaSO4 (Bari sunfat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm H2O (nước), Na2CrO4 (Natri cromat), BaSO4 (Bari sunfat), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia NaOH (natri hidroxit), Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat), BaO2 (Bari peroxit), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra Na2CrO4 (Natri cromat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra Na2CrO4 (Natri cromat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra BaSO4 (Bari sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra BaSO4 (Bari sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat) ra Na2CrO4 (Natri cromat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat) ra Na2CrO4 (Natri cromat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat) ra BaSO4 (Bari sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat) ra BaSO4 (Bari sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ BaO2 (Bari peroxit) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ BaO2 (Bari peroxit) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ BaO2 (Bari peroxit) ra Na2CrO4 (Natri cromat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ BaO2 (Bari peroxit) ra Na2CrO4 (Natri cromat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ BaO2 (Bari peroxit) ra BaSO4 (Bari sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ BaO2 (Bari peroxit) ra BaSO4 (Bari sunfat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(sodium hydroxide)
2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH 2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 + H2O + NaOH Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra NaOH(Chromic sulfate; Chromium(III) sulfate)
H2SO4 + O2 + CrSO4 → 2H2O + 2Cr2(SO4)3 3H2SO4 + Cr2O3 → 3H2O + Cr2(SO4)3 7H2SO4 + K2Cr2O7 + 6KI → 7H2O + 3I2 + 4K2SO4 + Cr2(SO4)3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Cr2(SO4)3(barium peroxide)
BaO2.8H2O → 8H2O + BaO2 2BaO + O2 → 2BaO2 H2O2 + Ba(OH)2 → 2H2O + BaO2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra BaO2(water)
2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH Fe2(CO3)3 + 3H2O → 3CO2 + 2Fe(OH)3 Br2 + H2O + (NH4)2SO3 → (NH4)2SO4 + 2HBr Tổng hợp tất cả phương trình có H2O tham gia phản ứng(Sodium chromate; Sodium chromate(VI); Chromic acid disodium salt)
H2SO4 + 2Na2CrO4 → H2O + Na2SO4 + Na2Cr2O7 H2O + 2CO2 + 2Na2CrO4 → 2NaHCO3 + Na2Cr2O7 3C2H5OH + 4H2O + 7NaOH + 4Na2CrO4 → 3CH3COONa + 4Na3[Cr(OH)6] Tổng hợp tất cả phương trình có Na2CrO4 tham gia phản ứng(barium sulfate)
2BaSO4 → 2BaO + O2 + 2SO2 Fe + BaSO4 → Ba + FeSO4 Zn + BaSO4 → ZnSO4 + Ba Tổng hợp tất cả phương trình có BaSO4 tham gia phản ứng