Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có As2S3 là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có As2S3 (Arsen trisunfua) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

Phương trình số #2

3H2O + As2S33H2S + As2O3

Nhiệt độ: 200-250°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + As2S3 => H2S + As2O3  

Phương trình số #3

9O2 + 2As2S36SO2 + 2As2O3

Nhiệt độ: 500°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + As2S3 => SO2 + As2O3  

Phương trình số #4

14H2O2 + 12NH4OH + As2S33(NH4)2SO4 + 20H2O + 2(NH4)3AsO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + NH4OH + As2S3 => (NH4)2SO4 + H2O + (NH4)3AsO4  

Phương trình số #5

3(NH4)2S + As2S32(NH4)3AsS3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình (NH4)2S + As2S3 => (NH4)3AsS3  

Phương trình số #6

As2S3 + 3(NH4)2Sx → (3x-5)S + 2(NH4)3AsS4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình As2S3 + (NH4)2Sx => S + (NH4)3AsS4  

Phương trình số #7

6NaOH + As2S33H2O + Na3AsO3 + Na3AsS3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + As2S3 => H2O + Na3AsO3 + Na3AsS3  

Phương trình số #8

6NH4OH + As2S33H2O + (NH4)3AsS3 + (NH4)3AsO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH4OH + As2S3 => H2O + (NH4)3AsS3 + (NH4)3AsO3  

Phương trình số #9

3NH4OH + As2S3 + 3NH4HS → 3H2O + 2(NH4)3AsS3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH4OH + As2S3 + NH4HS => H2O + (NH4)3AsS3  

Phương trình số #10

H2O2 + As2S38H2O + 3H2SO4 + 2H3AsO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + As2S3 => H2O + H2SO4 + H3AsO4