Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có H2O là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có H2O (nước) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

Phương trình số #2

6H2O + Zn3P22PH3 + 3Zn(OH)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Zn3P2 => PH3 + Zn(OH)2  

Phương trình số #3

2Cl2 + 2H2O4HCl + O2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + H2O => HCl + O2  

Phương trình số #4

4H2O + Fe3O4Fe(OH)2 + 2Fe(OH)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Fe3O4 => Fe(OH)2 + Fe(OH)3  

Phương trình số #5

H2O + NaCl → H2 + NaClO

Điều kiện khác: Điện phân dung dịch không màng ngăn

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NaCl => H2 + NaClO  

Phương trình số #6

Ca3P2 + 3H2OCa(OH)2 + 2PH3

Điều kiện khác: hỗn hợp P2H4, H2

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca3P2 + H2O => Ca(OH)2 + PH3  

Phương trình số #7

2Cu + H2O + O2 + CO2Cu2CO3(OH)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + H2O + O2 + CO2 => Cu2CO3(OH)2  

Phương trình số #8

2Al + 2H2O + Ba(OH)23H2 + Ba(AlO2)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + H2O + Ba(OH)2 => H2 + Ba(AlO2)2  

Phương trình số #9

2H2O + 2NH3 + FeSO4(NH4)2SO4 + Fe(OH)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NH3 + FeSO4 => (NH4)2SO4 + Fe(OH)2  

Phương trình số #10

2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NaCl => Cl2 + H2 + NaOH