Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có Cl2 là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có Cl2 (clo) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

2Cl2 + Si → SiCl4

Nhiệt độ: 340- 420°C Điều kiện khác: trong dòng của Argon

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + Si => SiCl4  

Phương trình số #2

Cl2 + Mg → MgCl2

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + Mg => MgCl2  

Phương trình số #3

Ca + Cl2CaCl2

Nhiệt độ: nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca + Cl2 => CaCl2  

Phương trình số #4

Cl2 + 2K → 2KCl

Nhiệt độ: nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + K => KCl  

Phương trình số #5

Cl2 + C6H5CH3HCl + C6H5CH2Cl

Xúc tác: Ánh sáng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + C6H5CH3 => HCl + C6H5CH2Cl  

Phương trình số #6

Cl2 + CH3CH(CH3)CH3CH3CH(CH3)CH2Cl + CH3C(Cl)(CH3)CH3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + CH3CH(CH3)CH3 => CH3CH(CH3)CH2Cl + CH3C(Cl)(CH3)CH3  

Phương trình số #7

9Cl2 + 12AlBr34Al3 + 18ClBr2

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + AlBr3 => Al3 + ClBr2  

Phương trình số #8

CH4 + Cl2CH3Cl + HCl

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH4 + Cl2 => CH3Cl + HCl  

Phương trình số #9

Cl2 + C4H10HCl + C4H9Cl

Điều kiện khác: ánh sáng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + C4H10 => HCl + C4H9Cl  

Phương trình số #10

CH4 + 2Cl2C + 4HCl

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH4 + Cl2 => C + HCl