Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ SiO2 ra SiF4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ SiO2 (Silic dioxit) ra SiF4 (Silic tetraflorua) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

SiO2 + 4HF → 2H2O + SiF4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SiO2 + HF => H2O + SiF4  

Phương trình số #3

2CaF2 + 2H2SO4 + SiO22H2O + 2CaSO4 + SiF4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaF2 + H2SO4 + SiO2 => H2O + CaSO4 + SiF4  

Phương trình số #4

SiO2 + 2IF7SiF4 + 2IOF5

Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SiO2 + IF7 => SiF4 + IOF5  

Phương trình số #5

3SiO2 + 4AsF33SiF4 + 2As2O3

Nhiệt độ: 100-150°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SiO2 + AsF3 => SiF4 + As2O3  

Phương trình số #6

SiO2 + 2SbF5SiF4 + 2SbOF3

Nhiệt độ: 250-300°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SiO2 + SbF5 => SiF4 + SbOF3  

Phương trình số #7

3SiO2 + 2ReF73SiF4 + 2ReO3F

Nhiệt độ: 50 - 70°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SiO2 + ReF7 => SiF4 + ReO3F  

Phương trình số #8

5SiO2 + 4IF55SiF4 + 2I2O5

Nhiệt độ: 150-175°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SiO2 + IF5 => SiF4 + I2O5  

Phương trình số #9

SiO2 + CrF4CrO2 + SiF4

Nhiệt độ: 350-400°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SiO2 + CrF4 => CrO2 + SiF4  

Phương trình số #10

SiO2 + 4ClF → 2Cl2 + O2 + SiF4

Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SiO2 + ClF => Cl2 + O2 + SiF4