Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Zn(NO3)2 => NO2 + O2 + ZnO
Phương trình số #2
Nhiệt độ: 160-300°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ag2O + H2O2 => Ag + H2O + O2
Phương trình số #3
Điều kiện khác: điện phân dd
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + H2O => Ag + HNO3 + O2
Phương trình số #4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KMnO4 + KOH => H2O + O2 + K2MnO4
Phương trình số #5
Nhiệt độ: 380 - 500°C Dung môi: dung dịch Na2O, NO2
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaNO3 => NaNO2 + O2
Phương trình số #6
Nhiệt độ: 335 - 375°C Áp suất: áp suất Dung môi: NaOH pha loãng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình PbO2 => O2 + Pb3O4
Phương trình số #7
Nhiệt độ: 450-500°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(NO3)2 => O2 + Ca(NO2)2
Phương trình số #8
Xúc tác: diệp lục Điều kiện khác: ánh sáng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + CO2 => C6H12O6 + O2
Phương trình số #9
Nhiệt độ: 1000°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + Fe3O4 => O2 + FeCl3
Phương trình số #10
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + Cu + H2O2 => H2O + O2 + (CH3COO)2Cu