Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế NO

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế NO (nitơ oxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

14HNO3 + 3CuS24H2O + 3H2SO4 + 14NO + 3CuSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + CuS2 => H2O + H2SO4 + NO + CuSO4  

Phương trình số #3

8HNO3 + 6KI → 4H2O + 3I2 + 6KNO3 + 2NO

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + KI => H2O + I2 + KNO3 + NO  

Phương trình số #4

3CuS + 8HNO33Cu(NO3)2 + 4H2O + 2NO + 3S

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CuS + HNO3 => Cu(NO3)2 + H2O + NO + S  

Phương trình số #5

3FeS + 12HNO3Fe2(SO4)3 + 6H2O + 9NO + Fe(NO3)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS + HNO3 => Fe2(SO4)3 + H2O + NO + Fe(NO3)3  

Phương trình số #6

FeS2 + 8HNO32H2O + 2H2SO4 + 5NO + Fe(NO3)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeS2 + HNO3 => H2O + H2SO4 + NO + Fe(NO3)3  

Phương trình số #7

18HCl + 4HNO3 + 3Zr → 8H2O + 4NO + 3H2ZrCl6

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + HNO3 + Zr => H2O + NO + H2ZrCl6  

Phương trình số #8

Au + 3HCl + HNO3AlCl3 + 2H2O + NO

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Au + HCl + HNO3 => AlCl3 + H2O + NO  

Phương trình số #9

9Fe(NO3)2 + 12KHSO42Fe2(SO4)3 + 6H2O + 3NO + 6K2SO4 + 5Fe(NO3)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe(NO3)2 + KHSO4 => Fe2(SO4)3 + H2O + NO + K2SO4 + Fe(NO3)3  

Phương trình số #10

NO2 + SO2NO + SO3

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NO2 + SO2 => NO + SO3