Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế KOH

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế KOH (kali hidroxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

2KHO22KOH + O2

Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KHO2 => KOH + O2  

Phương trình số #2

3H2O + K3Sb → 3KOH + H3Sb

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + K3Sb => KOH + H3Sb  

Phương trình số #3

2K2[OsO2(OH)4] → 2KOH + Os(OH)4 + K2[OsO4(OH)2]

Nhiệt độ: đun sôi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2[OsO2(OH)4] => KOH + Os(OH)4 + K2[OsO4(OH)2]  

Phương trình số #4

K2O + NH3KOH + KNH2

Nhiệt độ: - 50°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2O + NH3 => KOH + KNH2  

Phương trình số #5

6H2O + 4K2FeO48KOH + 3O2 + 4FeO(OH)

Nhiệt độ: đun sôi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + K2FeO4 => KOH + O2 + FeO(OH)  

Phương trình số #6

3H2 + K2Cr2O72H2O + 2KOH + Cr2O3

Nhiệt độ: 500°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + K2Cr2O7 => H2O + KOH + Cr2O3  

Phương trình số #7

3Cr(OH)2 + 4K2FeO42KOH + 3K2CrO4 + 4FeO(OH)

Nhiệt độ: đun sôi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cr(OH)2 + K2FeO4 => KOH + K2CrO4 + FeO(OH)  

Phương trình số #8

3H2 + K2[OsO2(OH)4] → 4H2O + 2KOH + Os

Nhiệt độ: 200°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + K2[OsO2(OH)4] => H2O + KOH + Os  

Phương trình số #9

2K2[OsO2(OH)4] → 2H2O + 4KOH + OsO2 + OsO4

Nhiệt độ: 140-200°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2[OsO2(OH)4] => H2O + KOH + OsO2 + OsO4  

Phương trình số #10

H2O + KClO + K2RuO4KCl + 2KOH + RuO4

Nhiệt độ: đun sôi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KClO + K2RuO4 => KCl + KOH + RuO4