Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế KCl

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế KCl (kali clorua) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

K[Pt(C2H4)Cl3] → C2H4 + KCl + PtCl2

Nhiệt độ: > 220

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K[Pt(C2H4)Cl3] => C2H4 + KCl + PtCl2  

Phương trình số #3

KF + CNCl → KCl + CNF

Nhiệt độ: 700°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KF + CNCl => KCl + CNF  

Phương trình số #4

2KNO3 + MgCl22KCl + Mg(NO3)2

Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KNO3 + MgCl2 => KCl + Mg(NO3)2  

Phương trình số #5

2K3PO4 + 3MgCl26KCl + Mg3(PO4)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K3PO4 + MgCl2 => KCl + Mg3(PO4)2  

Phương trình số #6

10KClO3 + 12P → 10KCl + 3P4O10

Nhiệt độ: > 250

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KClO3 + P => KCl + P4O10  

Phương trình số #7

8Al + 3KClO44Al2O3 + 3KCl

Nhiệt độ: 600-700°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + KClO4 => Al2O3 + KCl  

Phương trình số #8

C2H4 + K2PtCl4KCl + K[Pt(C2H4)Cl3]

Dung môi: HCl đậm đặc

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H4 + K2PtCl4 => KCl + K[Pt(C2H4)Cl3]  

Phương trình số #9

4K + SiCl44KCl + Si

Nhiệt độ: 600-700°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K + SiCl4 => KCl + Si  

Phương trình số #10

KClO3 + 3PCl3KCl + 3POCl3

Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KClO3 + PCl3 => KCl + POCl3