Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||
KClO3 | + | 3PCl3 | → | KCl | + | 3POCl3 | |
kali clorat | Photpho (III) clorua | kali clorua | Phosphoryl triclorua | ||||
Potassium chlorate | Phosphorus trichloride | Kali clorua | Phosphoryl trichloride | ||||
(lỏng) | |||||||
Muối | Muối | Muối | |||||
123 | 137 | 75 | 153 | ||||
1 | 3 | 1 | 3 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
KClO3 + 3PCl3 → KCl + 3POCl3 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, KClO3 (kali clorat) phản ứng với PCl3 (Photpho (III) clorua) để tạo ra KCl (kali clorua), POCl3 (Phosphoryl triclorua) dười điều kiện phản ứng là Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng
Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để KClO3 (kali clorat) phản ứng với PCl3 (Photpho (III) clorua) và tạo ra chất KCl (kali clorua) phản ứng với POCl3 (Phosphoryl triclorua).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là KClO3 (kali clorat) tác dụng PCl3 (Photpho (III) clorua) và tạo ra chất KCl (kali clorua), POCl3 (Phosphoryl triclorua)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm KCl (kali clorua), POCl3 (Phosphoryl triclorua), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia KClO3 (kali clorat), PCl3 (Photpho (III) clorua) (trạng thái: lỏng), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KClO3 (kali clorat) ra KCl (kali clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KClO3 (kali clorat) ra KCl (kali clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KClO3 (kali clorat) ra POCl3 (Phosphoryl triclorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KClO3 (kali clorat) ra POCl3 (Phosphoryl triclorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ PCl3 (Photpho (III) clorua) ra KCl (kali clorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ PCl3 (Photpho (III) clorua) ra KCl (kali clorua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ PCl3 (Photpho (III) clorua) ra POCl3 (Phosphoryl triclorua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ PCl3 (Photpho (III) clorua) ra POCl3 (Phosphoryl triclorua)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(potassium chlorate)
H2O + KCl → H2 + KClO3 3Cl2 + 6KOH → 3H2O + 5KCl + KClO3 2KCl + Ca(ClO3)2 → 2KClO3 + CaCl2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra KClO3(phosphorus trichloride)
3Cl2 + 2P → 2PCl3 PCl5 → Cl2 + PCl3 3Cl2 + P2 → 2PCl3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra PCl3(potassium chloride)
2H2O + 2KCl → Cl2 + H2 + 2KOH H2O + KCl → H2 + KClO3 H2SO4 + 2KCl → 2HCl + K2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình có KCl tham gia phản ứng(Phosphoryl trichloride; Phosphoryl chloride; Phosphorus oxytrichloride; Phosphorus trichlorideoxide; Trichlorophosphine oxide; Phosphorus oxychloride)
CH3COOH + POCl3 → 3CH3COCl + H3PO4 Tổng hợp tất cả phương trình có POCl3 tham gia phản ứng