Email này chưa được đăng ký!
X

Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ HCl ra KCl

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ HCl (axit clohidric) ra KCl (kali clorua) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

HCl + KHCO3H2O + KCl + CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + KHCO3 => H2O + KCl + CO2  

Phương trình số #3

2HCl + K2CO3H2O + 2KCl + CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + K2CO3 => H2O + KCl + CO2  

Phương trình số #4

10Al + 36HCl + 6KNO310AlCl3 + 18H2O + 6KCl + 3N2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + HCl + KNO3 => AlCl3 + H2O + KCl + N2  

Phương trình số #5

Fe + 4HCl + KNO32H2O + KCl + NO + FeCl3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + HCl + KNO3 => H2O + KCl + NO + FeCl3  

Phương trình số #6

2HCl + K2SiO32KCl + H2SiO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + K2SiO3 => KCl + H2SiO3  

Phương trình số #7

2HCl + K2O → H2O + 2KCl

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + K2O => H2O + KCl  

Phương trình số #9

14HCl + K2Cr2O7 + 3SnCl27H2O + 2KCl + 2CrCl3 + 3SnCl4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + K2Cr2O7 + SnCl2 => H2O + KCl + CrCl3 + SnCl4  

Phương trình số #10

4HCl + K4[Fe(CN)6] → 4KCl + H4[Fe(CN)6]

Nhiệt độ: ở nhiệt độ phòng Dung môi: ête

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + K4[Fe(CN)6] => KCl + H4[Fe(CN)6]