Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 ra HCl

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra HCl (axit clohidric) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

H2SO4 + 2KCl → 2HCl + K2SO4

Nhiệt độ: 500°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + KCl => HCl + K2SO4  

Phương trình số #3

H2SO4 + NaCl → HCl + NaHSO4

Nhiệt độ: < 250

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + NaCl => HCl + NaHSO4  

Phương trình số #4

H2SO4 + 2NaCl → 2HCl + Na2SO4

Nhiệt độ: > 400

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + NaCl => HCl + Na2SO4  

Phương trình số #5

Cl2 + H2SO4 + 2FeSO4Fe2(SO4)3 + 2HCl

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + H2SO4 + FeSO4 => Fe2(SO4)3 + HCl  

Phương trình số #6

2FeCl2 + 4H2SO4Fe2(SO4)3 + 2H2O + 4HCl + SO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeCl2 + H2SO4 => Fe2(SO4)3 + H2O + HCl + SO2  

Phương trình số #7

H2SO4 + NaCl → HCl + NaHSO4

Nhiệt độ: 250°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + NaCl => HCl + NaHSO4  

Phương trình số #8

Cl2 + 9H2SO4 + 2Fe3O43Fe2(SO4)3 + 8H2O + 2HCl

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + H2SO4 + Fe3O4 => Fe2(SO4)3 + H2O + HCl  

Phương trình số #9

2H2SO4 + SnCl44HCl + Sn(SO4)2

Nhiệt độ: đun sôi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + SnCl4 => HCl + Sn(SO4)2  

Phương trình số #10

3H2SO4 + 2BiCl36HCl + Bi2(SO4)3

Nhiệt độ: đun sôi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + BiCl3 => HCl + Bi2(SO4)3