Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ O2 ra H2O

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ O2 (oxi) ra H2O (nước) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

C6H5OH + 4O23H2O + 6CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H5OH + O2 => H2O + CO2  

Phương trình số #3

19O2 + 2C6H1414H2O + 12CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + C6H14 => H2O + CO2  

Phương trình số #4

nO2 + Cn(H2O)m → mH2O + nCO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + Cn(H2O)m => H2O + CO2  

Phương trình số #5

4O2 + 2PH33H2O + P2O5

Nhiệt độ: 150°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + PH3 => H2O + P2O5  

Phương trình số #6

12O2 + C12H22O1111H2O + 12CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + C12H22O11 => H2O + CO2  

Phương trình số #7

4KOH + 2MnO2 + O22H2O + 2K2MnO4

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + MnO2 + O2 => H2O + K2MnO4  

Phương trình số #8

2Cu + 2H2SO4 + O22H2O + 2CuSO4

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + H2SO4 + O2 => H2O + CuSO4  

Phương trình số #9

4HCl + O2 + 2CH2=CH22H2O + 2ClCH2CH2Cl

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + O2 + CH2=CH2 => H2O + ClCH2CH2Cl  

Phương trình số #10

CH3COCH3 + 4O23H2O + 3CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COCH3 + O2 => H2O + CO2