Email này chưa được đăng ký!
X

Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2S ra H2O

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2S (hidro sulfua) ra H2O (nước) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

3H2S + 2HNO34H2O + 2NO + 2S

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + HNO3 => H2O + NO + S  

Phương trình số #3

5H2S + 3H2SO4 + 2KMnO48H2O + 2MnSO4 + 2S + K2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + H2SO4 + KMnO4 => H2O + MnSO4 + S + K2SO4  

Phương trình số #4

H2S + 3H2SO44H2O + 4SO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + H2SO4 => H2O + SO2  

Phương trình số #5

H2S + SrCO3H2O + CO2 + SrS

Nhiệt độ: 900 - 1000°C Điều kiện khác: trong dòng H2

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + SrCO3 => H2O + CO2 + SrS  

Phương trình số #6

H2S + H2SO4 + K2Cr2O7H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + H2SO4 + K2Cr2O7 => H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)3  

Phương trình số #7

H2S + Li2O → H2O + Li2S

Nhiệt độ: 900 - 1000°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + Li2O => H2O + Li2S  

Phương trình số #8

H2S + ZnO → H2O + ZnO

Nhiệt độ: 800 - 1000°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + ZnO => H2O + ZnO  

Phương trình số #9

3H2S + Eu2O33H2O + S + 2EuS

Nhiệt độ: 900°C Áp suất: chân không

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + Eu2O3 => H2O + S + EuS  

Phương trình số #10

5H2S + As2O55H2O + 2S + As2S3

Nhiệt độ: 30 - 50°C Dung môi: HCl đậm đặc

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + As2O5 => H2O + S + As2S3