Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế Cl2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế Cl2 (clo) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Cl2O + ZrCl42Cl2 + ZrCl2O

Nhiệt độ: ở nhiệt độ phòng Dung môi: CCl4 lỏng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2O + ZrCl4 => Cl2 + ZrCl2O  

Phương trình số #2

O2 + 2CCl42Cl2 + 2COCl2

Nhiệt độ: 250°C Xúc tác: Ni

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + CCl4 => Cl2 + COCl2  

Phương trình số #3

3KClO3 + 2NH3Cl2 + 3H2O + KCl + 2KNO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KClO3 + NH3 => Cl2 + H2O + KCl + KNO3  

Phương trình số #4

16HCl + 2KMnO45Cl2 + 8H2O + 2KCl + 2MnCl2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + KMnO4 => Cl2 + H2O + KCl + MnCl2  

Phương trình số #5

2H2SO4 + MnO2 + CaCl2Cl2 + 2H2O + MnSO4 + CaSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + MnO2 + CaCl2 => Cl2 + H2O + MnSO4 + CaSO4  

Phương trình số #6

8H2SO4 + 10KCl + 2KMnO45Cl2 + 8H2O + 2MnSO4 + 6K2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + KCl + KMnO4 => Cl2 + H2O + MnSO4 + K2SO4  

Phương trình số #7

2ICl → Cl2 + I2

Nhiệt độ: > 97,4

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình ICl => Cl2 + I2  

Phương trình số #8

SeCl4Cl2 + SeCl2

Nhiệt độ: 200 - 300°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SeCl4 => Cl2 + SeCl2  

Phương trình số #9

I2Cl62Cl2 + 2ICl

Nhiệt độ: 64-77°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình I2Cl6 => Cl2 + ICl  

Phương trình số #10

Pt2Cl6Cl2 + 2PtCl2

Nhiệt độ: 435°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Pt2Cl6 => Cl2 + PtCl2