Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: ở nhiệt độ phòng Dung môi: CCl4 lỏng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2O + ZrCl4 => Cl2 + ZrCl2O
Phương trình số #2
Nhiệt độ: 250°C Xúc tác: Ni
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + CCl4 => Cl2 + COCl2
Phương trình số #3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KClO3 + NH3 => Cl2 + H2O + KCl + KNO3
Phương trình số #4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + KMnO4 => Cl2 + H2O + KCl + MnCl2
Phương trình số #5
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + MnO2 + CaCl2 => Cl2 + H2O + MnSO4 + CaSO4
Phương trình số #6
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + KCl + KMnO4 => Cl2 + H2O + MnSO4 + K2SO4
Phương trình số #7
Nhiệt độ: > 97,4
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình ICl => Cl2 + I2
Phương trình số #8
Nhiệt độ: 200 - 300°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SeCl4 => Cl2 + SeCl2
Phương trình số #9
Nhiệt độ: 64-77°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình I2Cl6 => Cl2 + ICl
Phương trình số #10
Nhiệt độ: 435°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Pt2Cl6 => Cl2 + PtCl2