Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế CO2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế CO2 (Cacbon dioxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

C + 2H2SO42H2O + 2SO2 + CO2

Nhiệt độ: t0

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + H2SO4 => H2O + SO2 + CO2  

Phương trình số #3

CH3COOH + KHCO3H2O + CO2 + CH3COOK

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + KHCO3 => H2O + CO2 + CH3COOK  

Phương trình số #4

H2SO4 + CuCO3H2O + CO2 + CuSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + CuCO3 => H2O + CO2 + CuSO4  

Phương trình số #5

Ca(HCO3)2 + H2SO42H2O + 2CO2 + CaSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(HCO3)2 + H2SO4 => H2O + CO2 + CaSO4  

Phương trình số #6

C + Fe(CrO2)2Cr + Fe + 2CO2

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + Fe(CrO2)2 => Cr + Fe + CO2  

Phương trình số #7

FeCO3 + 4HNO32H2O + NO2 + Fe(NO3)3 + CO2

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeCO3 + HNO3 => H2O + NO2 + Fe(NO3)3 + CO2  

Phương trình số #8

2FeCO3 + 4H2SO4Fe2(SO4)3 + 4H2O + SO2 + 2CO2

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeCO3 + H2SO4 => Fe2(SO4)3 + H2O + SO2 + CO2  

Phương trình số #9

3C + 2KNO3 + S → K2S + N2 + 3CO2

Nhiệt độ: t0

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + KNO3 + S => K2S + N2 + CO2  

Phương trình số #10

H2CO3H2O + CO2

Nhiệt độ: đun sôi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2CO3 => H2O + CO2