Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Na2CO3 ra CO2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra CO2 (Cacbon dioxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

Na2CO3 + 2B(OH)33H2O + CO2 + 2NaBO2

Nhiệt độ: > 850

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2CO3 + B(OH)3 => H2O + CO2 + NaBO2  

Phương trình số #3

Na2CO3 + O2 + Ag2Te → 2Ag + CO2 + Na2TeO3

Nhiệt độ: 400–500

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2CO3 + O2 + Ag2Te => Ag + CO2 + Na2TeO3  

Phương trình số #4

H2O + 2Na2CO3 + 2MgSO42Na2SO4 + CO2 + Mg2CO3(OH)2

Nhiệt độ: đun sôi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Na2CO3 + MgSO4 => Na2SO4 + CO2 + Mg2CO3(OH)2  

Phương trình số #5

Na2CO3 + 4Bi2S39Na2S + 3Na2SO4 + CO2 + 8Bi

Nhiệt độ: 700-800°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2CO3 + Bi2S3 => Na2S + Na2SO4 + CO2 + Bi  

Phương trình số #6

2Na2CO3 + 3NaNO3 + Cr2O33NaNO2 + 2CO2 + 2Na2CrO4

Nhiệt độ: 400-600°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2CO3 + NaNO3 + Cr2O3 => NaNO2 + CO2 + Na2CrO4  

Phương trình số #7

H2O + Na2CO3 + H2PtCl42HCl + 2NaCl + CO2 + Pt(OH)2

Nhiệt độ: đun sôi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Na2CO3 + H2PtCl4 => HCl + NaCl + CO2 + Pt(OH)2  

Phương trình số #8

Na2CO3 + Cr2O32NaCrO2 + CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2CO3 + Cr2O3 => NaCrO2 + CO2  

Phương trình số #9

Na2CO3 + As2O3CO2 + 2NaAsO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2CO3 + As2O3 => CO2 + NaAsO2  

Phương trình số #10

2Na2CO3 + SiO22CO2 + Na4SiO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2CO3 + SiO2 => CO2 + Na4SiO4