Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||
Na2CO3 | + | As2O3 | → | CO2 | + | 2NaAsO2 | |
natri cacbonat | Asen trioxit | Cacbon dioxit | Natri asenit | ||||
Sodium carbonate | Arseneous oxide | Carbon dioxide | |||||
(đậm đặc, nóng) | (khí) | ||||||
Muối | |||||||
106 | 198 | 44 | 130 | ||||
1 | 1 | 1 | 2 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
Na2CO3 + As2O3 → CO2 + 2NaAsO2 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, Na2CO3 (natri cacbonat) phản ứng với As2O3 (Asen trioxit) để tạo ra CO2 (Cacbon dioxit), NaAsO2 (Natri asenit) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để Na2CO3 (natri cacbonat) phản ứng với As2O3 (Asen trioxit) và tạo ra chất CO2 (Cacbon dioxit) phản ứng với NaAsO2 (Natri asenit).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là Na2CO3 (natri cacbonat) tác dụng As2O3 (Asen trioxit) và tạo ra chất CO2 (Cacbon dioxit), NaAsO2 (Natri asenit)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm CO2 (Cacbon dioxit) (trạng thái: khí), NaAsO2 (Natri asenit), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia Na2CO3 (natri cacbonat) (trạng thái: đậm đặc, nóng), As2O3 (Asen trioxit), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra CO2 (Cacbon dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra CO2 (Cacbon dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra NaAsO2 (Natri asenit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra NaAsO2 (Natri asenit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ As2O3 (Asen trioxit) ra CO2 (Cacbon dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ As2O3 (Asen trioxit) ra CO2 (Cacbon dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ As2O3 (Asen trioxit) ra NaAsO2 (Natri asenit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ As2O3 (Asen trioxit) ra NaAsO2 (Natri asenit)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(sodium carbonate)
C + 6NaOH → 3H2 + 2Na + 2Na2CO3 (NH2)2CO + NaOH → Na2CO3 + NH3 2NaOH + 2CH3COOK → 2C2H4 + K2CO3 + Na2CO3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Na2CO3(arsenic(iii) oxide)
3O2 + 2H3As → 3H2O + As2O3 3O2 + 2As → 2As2O3 9H2SO4 + 6KMnO4 + 10As → 9H2O + 6MnSO4 + 3K2SO4 + 5As2O3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra As2O3(carbon dioxide)
C + CO2 → 2CO H2O + CO2 → H2CO3 CaO + CO2 → CaCO3 Tổng hợp tất cả phương trình có CO2 tham gia phản ứng(Sodium arsenite)
H2O + NaOH + NaAsO2 → H2 + Na2HAsO4 2NaOH + 2[Ag(NH3)2]OH + NaAsO2 → 2Ag + 2H2O + 4NH3 + Na3AsO4 2NaOH + O2 + 2NaAsO2 → 2Na2HAsO4 Tổng hợp tất cả phương trình có NaAsO2 tham gia phản ứng