Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + CO2 => C + H2O
Phương trình số #2
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg + CO2 => C + MgO
Phương trình số #3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + C12H22O11 => C + H2SO4.11H2O
Phương trình số #4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H2 + Cl2 => C + HCl
Phương trình số #5
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH4 + Cl2 => C + HCl
Phương trình số #6
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C12H22O11 => C + H2O
Phương trình số #7
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + CO2 => Al2O3 + C
Phương trình số #8
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + C4H8O => C + H2O + Na
Phương trình số #9
Nhiệt độ: 800-1400°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình N2 + Al4C3 => AlN + C
Phương trình số #10
Nhiệt độ: 1000 - 1150°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaC2 + N2 => C + CaCN2