Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Na2S2O3 ra Na2SO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Na2S2O3 (natri thiosulfat) ra Na2SO4 (natri sulfat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

2Na2S2O3 + O22Na2SO4 + 2S

Nhiệt độ: 120 - 150 °C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2S2O3 + O2 => Na2SO4 + S  

Phương trình số #3

H2SO4 + Na2S2O3H2O + Na2SO4 + S + SO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Na2S2O3 => H2O + Na2SO4 + S + SO2  

Phương trình số #4

2Na2S2O3 + H2S2O8H2SO4 + Na2SO4 + Na2S4O6

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2S2O3 + H2S2O8 => H2SO4 + Na2SO4 + Na2S4O6  

Phương trình số #5

H2O + 8KMnO4 + 3Na2S2O32KOH + 8MnO2 + 3Na2SO4 + 3K2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KMnO4 + Na2S2O3 => KOH + MnO2 + Na2SO4 + K2SO4