Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||||
2CO2 | + | Na2O2 | + | 2KO2 | → | K2CO3 | + | Na2CO3 | + | 2O2 | |
Cacbon dioxit | Natri peroxit | Kali dioxit | kali cacbonat | natri cacbonat | oxi | ||||||
Carbon dioxide | Potassium carbonate | Sodium carbonate | |||||||||
Muối | Muối | ||||||||||
44 | 78 | 71 | 138 | 106 | 32 | ||||||
2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | Hệ số | |||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||
Số mol | |||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
2CO2 + Na2O2 + 2KO2 → K2CO3 + Na2CO3 + 2O2 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, CO2 (Cacbon dioxit) phản ứng với Na2O2 (Natri peroxit) phản ứng với KO2 (Kali dioxit) để tạo ra K2CO3 (kali cacbonat), Na2CO3 (natri cacbonat), O2 (oxi) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để CO2 (Cacbon dioxit) phản ứng với Na2O2 (Natri peroxit) phản ứng với KO2 (Kali dioxit) và tạo ra chất K2CO3 (kali cacbonat) phản ứng với Na2CO3 (natri cacbonat) phản ứng với O2 (oxi).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là CO2 (Cacbon dioxit) tác dụng Na2O2 (Natri peroxit) tác dụng KO2 (Kali dioxit) và tạo ra chất K2CO3 (kali cacbonat), Na2CO3 (natri cacbonat), O2 (oxi)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm K2CO3 (kali cacbonat), Na2CO3 (natri cacbonat), O2 (oxi), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia CO2 (Cacbon dioxit), Na2O2 (Natri peroxit), KO2 (Kali dioxit), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CO2 (Cacbon dioxit) ra K2CO3 (kali cacbonat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CO2 (Cacbon dioxit) ra K2CO3 (kali cacbonat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CO2 (Cacbon dioxit) ra Na2CO3 (natri cacbonat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CO2 (Cacbon dioxit) ra Na2CO3 (natri cacbonat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CO2 (Cacbon dioxit) ra O2 (oxi)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CO2 (Cacbon dioxit) ra O2 (oxi)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2O2 (Natri peroxit) ra K2CO3 (kali cacbonat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2O2 (Natri peroxit) ra K2CO3 (kali cacbonat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2O2 (Natri peroxit) ra Na2CO3 (natri cacbonat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2O2 (Natri peroxit) ra Na2CO3 (natri cacbonat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2O2 (Natri peroxit) ra O2 (oxi)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2O2 (Natri peroxit) ra O2 (oxi)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KO2 (Kali dioxit) ra K2CO3 (kali cacbonat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KO2 (Kali dioxit) ra K2CO3 (kali cacbonat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KO2 (Kali dioxit) ra Na2CO3 (natri cacbonat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KO2 (Kali dioxit) ra Na2CO3 (natri cacbonat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ KO2 (Kali dioxit) ra O2 (oxi)
Xem tất cả phương trình điều chế từ KO2 (Kali dioxit) ra O2 (oxi)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(carbon dioxide)
2CO + O2 → 2CO2 Fe2(CO3)3 + 3H2O → 3CO2 + 2Fe(OH)3 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra CO2(sodium peroxide)
2Na + O2 → Na2O2 2Na2O + O2 → 2Na2O2 2Na2O → 2Na + Na2O2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Na2O2(Potassium superoxide; Potassium hyperoxide; Potassium dioxide)
O2 + K2O2 → 2KO2 K + O2 → KO2 2KO3 → O2 + 2KO2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra KO2(potassium carbonate)
K2CO3 + MgSO4 → MgCO3 + K2SO4 K2CO3 + 2NaHSO4 → H2O + Na2SO4 + K2SO4 + CO2 K2CO3 + 2NH4NO3 → H2O + 2KNO3 + 2NH3 + CO2 Tổng hợp tất cả phương trình có K2CO3 tham gia phản ứng(sodium carbonate)
2HCl + Na2CO3 → H2O + 2NaCl + CO2 H2O + Na2CO3 + MgSO4 → Mg(OH)2 + Na2SO4 + CO2 Fe(NO3)2 + Na2CO3 → FeCO3 + 2NaNO3 Tổng hợp tất cả phương trình có Na2CO3 tham gia phản ứng(oxygen)
4Al + 3O2 → 2Al2O3 C + O2 → CO2 2Mg + O2 → 2MgO Tổng hợp tất cả phương trình có O2 tham gia phản ứng