Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + Na => NaCl
Phương trình số #2
Nhiệt độ: Nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na + C2H5Cl => NaCl + C4H10
Phương trình số #3
Nhiệt độ: Nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3Cl + Na => C2H6 + NaCl
Phương trình số #4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Na + FeCl3 => H2 + NaCl + Fe(OH)3
Phương trình số #5
Nhiệt độ: 500°C Áp suất: chân không
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na + ZrCl4 => NaCl + Zr
Phương trình số #6
Nhiệt độ: 450 - 500°C Áp suất: chân không
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na + HfCl4 => NaCl + HF
Phương trình số #7
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3Cl + Na + C2H5Cl => NaCl + C3H8
Phương trình số #8
Nhiệt độ: khi bị nung nóng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na + TiCl4 => NaCl + Ti
Phương trình số #9
Nhiệt độ: 600-700°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na + SiCl4 => NaCl + Si
Phương trình số #10
Nhiệt độ: 500°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na + ThCl4 => NaCl + Th