Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Mg ra H2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Mg (magie) ra H2 (hidro) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

Mg + 2KHSO4H2 + K2SO4 + MgSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg + KHSO4 => H2 + K2SO4 + MgSO4  

Phương trình số #3

H2O + MgH2 + MgO

Nhiệt độ: nhiệt độ cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Mg => H2 + MgO  

Phương trình số #4

H2SO4 + MgH2 + MgSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Mg => H2 + MgSO4  

Phương trình số #5

2CH3COOH + MgH2 + Mg(CH3COO)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + Mg => H2 + Mg(CH3COO)2  

Phương trình số #6

H2S + MgH2 + MgS

Nhiệt độ: 500°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + Mg => H2 + MgS  

Phương trình số #7

3Mg + 2NH33H2 + Mg3N2

Nhiệt độ: 600-850°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg + NH3 => H2 + Mg3N2  

Phương trình số #8

2CH3COOH + MgH2 + (CH3COO)2Mg

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + Mg => H2 + (CH3COO)2Mg  

Phương trình số #9

2H2O + MgH2 + Mg(OH)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Mg => H2 + Mg(OH)2  

Phương trình số #10

3Mg + 2H3PO43H2 + Mg3(PO4)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg + H3PO4 => H2 + Mg3(PO4)2